Có 2 kết quả:
工于心计 gōng yú xīn jì ㄍㄨㄥ ㄩˊ ㄒㄧㄣ ㄐㄧˋ • 工於心計 gōng yú xīn jì ㄍㄨㄥ ㄩˊ ㄒㄧㄣ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scheming
(2) calculating
(2) calculating
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scheming
(2) calculating
(2) calculating
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh